Oblivion Cheats - Mã mũi tên

Mã mũi tên cho The Elder Scrolls IV: Oblivion trên PC

Elder Scrolls IV: Oblivion là một game hành động đóng vai trò hành động của Bethesda Game Studios cho PC và đã truyền cảm hứng cho nhiều mã lừa đảo, mẹo vặt, bí mật và hướng dẫn. Lưu ý: đây là trang tham khảo cho trang Chunk PC Oblivion chính.

Được liệt kê ở đây và trên các trang sau là mã mũi tên cho mục để sử dụng với mã cheat player.additem .

Mã mũi tên

Mũi tên của Blizzards - 0004BF0B
Mũi tên của Brilliance - 00008A4D
Mũi tên lửa - 0004BEFB
Mũi tên làm sạch - 000CD53F
Mũi tên lạnh - 0004BF02
Mũi tên của sự hèn nhát - 0003DFDB
Mũi tên bất hòa - 0003BF67
Mũi tên của Dispel - 0004BF11
Mũi tên của cống Magicka - 0004BF00
Mũi tên than hồng - 0004BF10
Mũi tên của Extrication - 00022DB5
Mũi tên mệt mỏi - 0003DFD6
Mũi tên của sự sợ hãi - 0003DFD8
Mũi tên lửa - 0004BF07
Mũi tên lửa - 0004BF04
Mũi tên đóng băng - 0004BF05
Mũi tên sương giá - 0004BEF9
Mũi tên gây hại - 0003DFD7
Mũi tên của Hexing - 00159676
Mũi tên chiếu sáng - 00008A4C
Mũi tên của Immolation - 000CD542
Mũi tên Jinxing - 0004BEFF
Mũi tên của Jolts - 0004BEFD
Mũi tên ánh sáng - 00008A4F
Mũi tên sét - 0004BF0C
Mũi tên của Misery - 0003DFD9
Mũi tên của Numbing - 0004BEFC
Mũi tên của Qualms - 0003DFDA
Mũi tên của Savage Frost - 000CD540
Mũi tên thiêu đốt - 0004BF01
Mũi tên gây sốc - 0004BF03
Mũi tên của sự im lặng - 0003DFDC
Mũi tên của tia lửa - 0004BEFA
Mũi tên của sự tĩnh lặng - 0003DFDD
Mũi tên của Storm Strike - 000CD543
Mũi tên bão - 0004BF0F
Mũi tên ánh sáng mặt trời - 0000BAD9
Mũi tên của ngọn lửa - 0004BF0A
Mũi tên của Dynamo - 0004BF09
Mũi tên sông băng - 0004BF08
Mũi tên của Địa ngục - 0004BF0D
Mũi tên của Gió Bắc - 000CD545
Mũi tên điện áp - 0004BF06
Mũi tên của mùa đông - 0004BF0E
Mũi tên của Héo - 0003CB6C
Mũi tên Daedric - 0001EFD3
Mũi tên Dremora gai - 000872A7
Mũi tên Dremora Broadhead - 000872A6
Mũi tên trường Dremora - 000872A5
Mũi tên lùn - 00022BE2
Mũi tên Ebony - 0001EFD5
Mũi tên Elven - 000229C0
Flare Arrow - 00008A4E
Mũi tên kính - 00022BE1
Mũi tên linh hồn Hatreds - 00014EB3
Mũi tên sắt - 00017829
Mũi tên Magebane - 000CD544
Hoa hồng Sithis - 0003266D
Mũi tên Bạc - 0001EFD4
Mũi tên thép - 000229C1
Mũi tên Stormcall - 000CD541