Hồng
| - Hàn Quốc: Tin tưởng
- Đông: Kết hôn
- Phương Tây: Tình yêu, trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sơ sinh nữ, Ngày Valentine
- Phong Thủy: Yin, tình yêu
- Tâm lý học: Được sử dụng trong liệu pháp ăn kiêng như một chất ức chế sự thèm ăn, thư giãn cơ bắp, nhẹ nhàng
- Hoa hồng: Lòng biết ơn và sự đánh giá cao (màu hồng đậm) hoặc sự ngưỡng mộ và thông cảm (màu hồng nhạt)
|
---|
trái cam
| - Ireland: Tôn giáo (Tin Lành)
- Hà Lan: House of Orange
- Phương Tây: Halloween (có màu đen), sáng tạo, mùa thu
- Chiêm tinh: Sagittarius
- Phong Thủy: Yang, trái đất, tăng cường cuộc trò chuyện, mục đích, tổ chức
- Tâm lý học: Năng lượng, kích thích sự thèm ăn
- Hoa hồng: Nhiệt tình, ham muốn
|
---|
Vàng
| - Đông: Sự giàu có, sức mạnh
- Phương Tây: Sự giàu có
- Chiêm tinh: Leo (Vàng Vàng / Cam)
- Phong Thủy: Yang, kim loại, thần thức
- Kính màu (Dante): Mặt trời, sự tốt lành của Thiên Chúa, kho báu trên trời, thành tựu tâm linh, và cuộc sống tốt đẹp.
|
---|
Màu vàng
| - Apache: Đông - nơi mặt trời mọc
- Cherokee: Rắc rối và xung đột.
- Trung Quốc: Nuôi dưỡng, hoàng tộc
- Ai Cập: Mourning
- Ấn Độ: Người bán
- Nhật Bản: Can đảm
- Navajo: Doko'oosliid - Abalone Shell Mountain
- Đông: Bằng chứng chống lại cái ác, cho người chết, thiêng liêng, đế quốc
- Phương Tây: Hy vọng, nguy hiểm, hèn nhát, yếu đuối, taxi
- Chiêm tinh: Kim Ngưu
- Phong Thủy: Yang, trái đất, tốt lành, dầm nắng, ấm áp, chuyển động
- Tâm lý học: Năng lượng, giảm trầm cảm, cải thiện trí nhớ, kích thích sự thèm ăn
- Hoa hồng: Tính xã hội, tình bạn, niềm vui, sự vui mừng - đỏ và vàng cùng nhau nghĩa là vui tươi, vui tính
- Kính màu (Dante): Mặt trời, sự tốt lành của Thiên Chúa, kho báu trên trời, thành tựu tâm linh, và cuộc sống tốt đẹp.
|
---|
màu xanh lá
| - Apache: Nam
- Trung Quốc: Mũ xanh ám chỉ vợ của một người đàn ông đang lừa dối anh ta, trừ tà
- Ấn Độ: Hồi giáo
- Ireland: Biểu tượng của cả nước, tôn giáo (Công giáo)
- Hồi giáo: đức tin hoàn hảo
- Nhật Bản: Cuộc sống
- Đông: Eternity, gia đình, sức khỏe, thịnh vượng, hòa bình
- Phương Tây: Mùa xuân, mới sinh, đi, tiền, Ngày Thánh Patrick, Giáng sinh (có màu đỏ)
- Chiêm tinh: Ung thư (màu xanh lá cây tươi sáng)
- Phong Thủy: Âm, gỗ, năng lượng ngày càng tăng, nuôi dưỡng, cân bằng, chữa bệnh, sức khỏe, bình tĩnh
- Tâm lý học: Nhẹ nhàng, thư giãn tinh thần và thể chất, giúp trầm cảm, lo lắng và căng thẳng
- Stained Glass (Dante): Hy vọng, chiến thắng về sự thiếu hiểu biết, hạnh phúc và vui tươi, mùa xuân, tuổi trẻ, hài hước và vui vẻ.
Bảng màu xanh lục
|
---|
Màu xanh da trời
| - Cherokees: Đánh bại, rắc rối. Đại diện cho miền Bắc.
- Trung Quốc: Bất tử
- Iran: Màu sắc của thiên đường và tâm linh, tang
- Navajo: Tsoodzil - Turquoise Mountain
- Đông: Sự giàu có, tự canh tác
- Phương Tây: Trầm cảm, buồn bã, bảo thủ, công ty, truyền thống cô dâu "màu xanh"
- Chiêm tinh: Capricorn và Aquarius (màu xanh đậm)
- Phong Thủy: Âm, nước, bình tĩnh, yêu thương, chữa bệnh, thư giãn, hòa bình, tin tưởng, phiêu lưu, khám phá
- Tâm lý học: Làm dịu, giảm huyết áp, giảm hô hấp
- Kính màu (Dante): Trí tuệ của Thiên Chúa, ánh sáng của thiên đàng, thiền định, lòng trung thành lâu dài, và vĩnh cửu.
Bảng màu xanh lam
|
---|
Bột màu xanh da trời hoặc bé xanh
| - Phương Tây: trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sơ sinh nam
- Chiêm tinh: Xử Nữ
|
---|
Màu tím
| - Thái Lan: Mourning, góa phụ
- Đông: Sự giàu có
- Phương Tây: Royalty
- Chiêm tinh: Gemini, Nhân Mã và Song Ngư
- Phong Thủy: Âm, nhận thức tâm linh, chữa bệnh về thể chất và tinh thần
- Kính màu (Dante): Tư pháp, hoàng tộc, đau khổ và bí ẩn. Với màu trắng nó là viết tắt của sự khiêm nhường và tinh khiết.
|
---|
màu tím
| - Chiêm tinh: Xử Nữ và Thiên Bình
- Tâm lý học: Ngăn chặn sự thèm ăn, môi trường hòa bình, tốt cho chứng đau nửa đầu
|
---|
trắng
| - Apache: Bắc - nguồn tuyết.
- Cherokee: Hòa bình và hạnh phúc. Đại diện cho miền Nam.
- Trung Quốc: Chết, tang
- Ấn Độ: bất hạnh
- Nhật Bản: Hoa cẩm chướng trắng tượng trưng cho cái chết
- Navajo: Tsisnaasjini '- Núi Dawn hoặc White Shell
- Đông: Tang lễ, người hữu ích, trẻ em, hôn nhân, tang lễ, hòa bình, du lịch
- Phương Tây: Cô dâu, thiên thần, người tốt, bệnh viện, bác sĩ, hòa bình (chim bồ câu trắng)
- Chiêm tinh: Bạch Dương và Song Ngư
- Phong Thủy: Yang, kim loại, cái chết, tang, tinh thần, ma, điềm tĩnh, sự tự tin
- Hoa hồng: Sự lạc quan, khiêm nhường
- Kính màu (Dante): Thanh thản, bình an, thanh tịnh, niềm vui, đức tin, và hồn nhiên.
|
---|
Đen
| - Apache: Tây - nơi mặt trời lặn
- Người thổ dân Úc: Màu sắc của người dân
- Cherokee: Vấn đề và cái chết. Đại diện cho phương Tây.
- Trung Quốc: Màu sắc cho các chàng trai trẻ
- Navajo: Dibé Nitsaa - Núi Obsidian
- Thái Lan: Bad luck, unhappiness, evil
- Phương Đông: Sự nghiệp, tà ác, kiến thức, tang lễ, tình cảm
- Phương Tây: Tang lễ, cái chết, Halloween (với màu cam), kẻ xấu, nổi loạn
- Phong Thủy: Âm, nước, tiền, thu nhập, sự nghiệp thành công, bảo vệ tình cảm, quyền lực, ổn định, vết bầm tím, ác
- Tâm lý học: tự tin, sức mạnh, quyền lực
|
---|
Xám
| - Đông: Người giúp việc, du lịch
- Phương Tây: Boring, ngu si đần độn, đồng bằng, buồn
- Phong Thủy: Âm, kim loại, chết, buồn tẻ, vô thời hạn
|
---|
Bạc
| - Phương Tây: phong cách, tiền bạc
- Phong Thủy: Âm, kim loại, tin tưởng, lãng mạn
|
---|
nâu
| - Người thổ dân Úc: Màu đất
- Cherokee: Tốt.
- Phương Tây: lành mạnh, đất, đáng tin cậy, kiên định, sức khỏe
- Chiêm tinh: Capricorn và Scorpio (màu nâu đỏ)
- Phong Thủy: Yang, trái đất, công nghiệp, căn cứ
|
---|