Mã HTML để thêm các ký tự đặc biệt trên trang web của bạn
Khi bạn đang mã hóa một trang web, bạn thường cần sử dụng các ký tự không tìm thấy trên bàn phím. Để thêm các ký tự này vào trang của bạn, bạn không thể chỉ cần nhập chúng ra. Thay vào đó, bạn phải mã ký tự đó bằng ký tự đặc biệt HTML.
Trong các trường hợp khác, một số ký tự nhất định được đặt trước trong HTML, như các mũi tên "nhỏ hơn" và "lớn hơn" tạo nên tất cả các phần tử HTML hoặc ký hiệu dấu và.
Mặc dù các ký tự này nằm trên bàn phím của bạn, bạn vẫn sẽ mã hóa các ký tự này trong HTML để tài liệu của bạn biết cách hiển thị chúng một cách chính xác trên màn hình.
Mã HTML cho trang web
Danh sách sau đây bao gồm các mã HTML cho nhiều ký tự đặc biệt được sử dụng trên các trang web. Để sử dụng các mã này, bạn có thể viết ký tự đặc biệt bằng tay, sử dụng mã thân thiện, mã số hoặc thậm chí là mã hex. Bạn cũng có thể tìm thấy ký tự bạn cần từ danh sách bên dưới và dán mã cho nó vào tài liệu HTML của bạn. Bạn nên sử dụng bộ ký tự Unicode và xác định rằng trong phần đầu của tài liệu của bạn. Bạn xác định bộ ký tự này bằng cách đặt dòng này vào trong tài liệu của bạn.
Tính cách | Mã thân thiện | Mã số | Mã Hex | Sự miêu tả |
---|---|---|---|---|
A | A | A | A | Thủ đô |
một | một | một | một | Chữ thường A |
À | À | À | À | Kinh đô A-mộ |
à à | à à | à à | à à | Chữ A hạng A |
Á | Á | Á | Á | Vốn A-cấp tính |
á | á | á | á | Chữ thường A-cấp tính |
 |  |  |  | Tỷ lệ phần trăm vốn A |
â | â | â | â | Chữ thường A-circumflex |
à | à | à | à | Capital A-tilde |
ã | ã | ã | ã | Chữ thường A-dấu ngã |
Ä | Ä | Ä | Ä | Capital A-umlaut |
ä | ä | ä | ä | Chữ thường A-umlaut |
Å | Å | Å | Å | Vòng A vốn |
å | å | å | å | Chữ thường A-umlaut |
Ā | Ā | Ā | Vốn A-macron | |
ā | ā | ā | Chữ thường A-macron | |
- Ă | - Ă | - Ă | Capital A-breve | |
ă | ă | ă | Chữ thường A-breve | |
Ą | Ą | Ą | Thủ đô A-ogonek | |
ą | ą | ą | Chữ thường A-ogonek | |
Ǟ | Ǟ | Ǟ | Capital A-diaeresis và macron | |
ǟ | ǟ | ǟ | Chữ thường và chữ A | |
Ǻ | Ǻ | Ǻ | Vòng A cấp tính vốn | |
ǻ | ǻ | ǻ | Vòng A cấp thường | |
Æ | Æ | Æ | Æ | Capital AE Ligature |
æ | æ | æ | æ | Cấu trúc AE chữ thường |
Ǽ | Ǽ | Ǽ | Capital AE Ligature-cấp tính | |
ǽ | ǽ | ǽ | Chữ viết hoa AE dạng chữ thường | |
B | B | B | B | Vốn B |
b | b | b | b | Chữ thường B |
Ḃ | Ḃ | Ḃ | B-dot vốn | |
ḃ | ḃ | ḃ | Chữ thường B chấm | |
C | C | C | C | Vốn C |
c | c | c | c | Chữ thường C |
Ć | Ć | Ć | Vốn C cấp | |
ć | ć | ć | Chữ thường C-cấp | |
Ç | Ç | Ç | Ç | Capital C-cedilla |
ç | ç | ç | ç | Chữ thường C-cedilla |
Č | Č | Č | Capital C-hachek | |
č | č | č | Chữ thường C-hachek | |
Ĉ | Ĉ | Ĉ | Kinh tế C-circumflex | |
ĉ | ĉ | ĉ | Chữ C viết thường | |
Ċ | Ċ | Ċ | Chữ C viết hoa | |
ċ | ċ | ċ | Chữ thường C chấm | |
D | D | D | D | Vốn D |
d | d | d | d | Chữ thường D |
Ḑ | Ḑ | Ḑ | Capital D-cedilla | |
ḑ | ḑ | ḑ | Chữ thường D-cedilla | |
Ď | Ď | Ď | Thủ đô D-hachek | |
ď | ď | ď | Chữ thường D-hachek | |
Ḋ | Ḋ | Ḋ | D-dot vốn | |
ḋ | ḋ | ḋ | Chữ D viết thường | |
Đ | Đ | Đ | Vốn D-đột quỵ | |
đ | đ | đ | Chữ thường D-stroke | |
Ð | Ð | Ð | Ð | Capital Eth (tiếng Iceland) |
ð | ð | ð | ð | Chữ thường Eth (tiếng Iceland) |
DZ hoặc Dz | DZ hoặc & 498; | DZ hoặc Dz | Vốn DZ Ligature | |
dz | dz | dz | Chữ thường DZ | |
DŽ hoặc Dž | DŽ hoặc Dž | DŽ hoặc Dž | Thủ đô DZ-hachek | |
dž | dž | dž | Chữ thường DZ-hachek | |
E | E | E | E | Capital E |
e | e | e | e | Chữ thường E |
È | È | È | È | Vốn E-mộ |
è | è | è | è | Chữ thường E-mộ |
É | É | É | É | Vốn E-cấp tính |
é | é | é | é | Chữ E cấp thường |
Ě | Ě | Ě | Capital E-hachek | |
ě | ě | ě | Chữ thường E-hachek | |
Ê | Ê | Ê | Ê | E-circumflex vốn |
ê | ê | ê | ê | Chữ thường E-circumflex |
Ë | Ë | Ë | Ë | E-umlaut vốn |
ë | ë | ë | ë | Chữ thường E-umlaut |
Ē | Ē | Ē | E-macron vốn | |
ē | ē | ē | E-macron chữ thường | |
Ĕ | Ĕ | Ĕ | Capital E-breve | |
ĕ | ĕ | ĕ | Chữ thường E-breve | |
Ę | Ę | Ę | Capital E-ogonek | |
ę | ę | ę | Chữ thường E-ogonek | |
Ė | Ė | Ė | E-dot vốn | |
ė | ė | ė | Chữ thường E-dot | |
Ʒ | Ʒ | Ʒ | Ezh vốn | |
ʒ | ʒ | ʒ | Chữ thường Ezh | |
Ǯ | Ǯ | Ǯ | Thủ đô Ezh-hachek | |
ǯ | ǯ | ǯ | Chữ thường Ezh-hachek | |
F | F | F | F | F vốn |
f | f | f | f | Chữ thường F |
Ḟ | Ḟ | Ḟ | F-dot vốn | |
ḟ | ḟ | ḟ | Chữ thường F-dot | |
ƒ | ƒ | ƒ | Chữ thường F-hook | |
ff | ff | ff | Cấu trúc FF chữ thường | |
fi | fi | fi | Cấu trúc FI dạng chữ thường | |
fl | fl | fl | Cấu trúc FL chữ thường | |
ffi | ffi | ffi | Cấu trúc FFI chữ thường | |
ffl | ffl | ffl | Chữ thường FFL | |
ſt | ſt | ſt | Cấu trúc FT chữ thường | |
G | G | G | G | Capital G |
g | g | g | g | Chữ thường G |
Ǵ | Ǵ | Ǵ | Vốn G-cấp tính | |
ǵ | ǵ | ǵ | Chữ G cấp thường | |
Ģ | Ģ | Ģ | Capital G-cedilla | |
ģ | ģ | ģ | Chữ thường G-cedilla | |
Ǧ | Ǧ | Ǧ | Capital G-hachek | |
ǧ | ǧ | ǧ | Chữ thường G-hachek | |
Ĝ | Ĝ | Ĝ | G-circumflex vốn | |
ĝ | ĝ | ĝ | Dấu chữ G chữ thường | |
Ğ | Ğ | Ğ | Capital G-breve | |
ğ | ğ | ğ | Chữ thường G-breve | |
Ġ | Ġ | Ġ | G-dot vốn | |
ġ | ġ | ġ | Chữ thường G-dot | |
Ǥ | Ǥ | Ǥ | G-stroke vốn | |
ǥ | ǥ | ǥ | Chữ G đột quỵ chữ thường | |
H | H | H | H | Vốn H |
h | h | h | h | Chữ thường H |
Ĥ | Ĥ | Ĥ | H-circumflex vốn | |
ĥ | ĥ | ĥ | Chữ H chữ thường | |
Ħ | Ħ | Ħ | Vốn H-đột quỵ | |
ħ | ħ | Chữ H thường | ||
tôi | tôi | tôi | tôi | Vốn I |
tôi | tôi | tôi | tôi | Chữ thường I |
TÔI | TÔI | TÔI | TÔI | Vốn I-mộ |
tôi | tôi | tôi | tôi | Chữ thường I-mộ |
TÔI | TÔI | TÔI | TÔI | Vốn I-cấp tính |
tôi | tôi | tôi | tôi | Chữ I viết thường |
TÔI | TÔI | TÔI | TÔI | I-circumflex vốn |
tôi | tôi | tôi | tôi | Chữ I viết thường |
TÔI | TÔI | TÔI | Capital I-tilde | |
tôi | tôi | tôi | Chữ thường chữ I | |
TÔI | TÔI | TÔI | TÔI | Vốn đầu tư |
tôi | tôi | tôi | tôi | Chữ thường I-umlaut |
TÔI | TÔI | TÔI | I-macron vốn | |
tôi | tôi | tôi | I-macron chữ thường | |
TÔI | TÔI | TÔI | Vốn I-breve | |
tôi | tôi | tôi | Chữ thường chữ I-breve | |
TÔI | TÔI | TÔI | Capital I-ogonek | |
tôi | tôi | tôi | Chữ thường I-ogonek | |
TÔI | TÔI | TÔI | I-dot viết hoa | |
tôi | tôi | tôi | Chữ thường I-dotless | |
IJ | IJ | IJ | Capital IJ Ligature | |
ij | ij | ij | Chữ IJ chữ thường | |
J | J | J | J | Capital J |
j | j | j | j | Chữ thường J |
Ĵ | Ĵ | Ĵ | Viền chữ J | |
ĵ | ĵ | ĵ | Chữ thường J-circumflex | |
K | K | K | K | Vốn K |
k | k | k | k | Chữ thường K |
Ḱ | Ḱ | Ḱ | Vốn K-cấp tính | |
ḱ | ḱ | ḱ | Chữ K chữ thường | |
Ķ | Ķ | Ķ | Thủ đô K-cedilla | |
ķ | ķ | ķ | Chữ thường K-cedilla | |
Ǩ | Ǩ | Ǩ | Thủ đô K-hachek | |
ǩ | ǩ | ǩ | Chữ thường K-hachek | |
ĸ | ĸ | ĸ | Vốn nhỏ K |
L | L | L | L | Vốn L |
l | l | l | l | Chữ thường L |
Ĺ | Ĺ | Ĺ | Vốn L-cấp tính | |
ĺ | ĺ | ĺ | Chữ thường L-cấp | |
Ļ | Ļ | Ļ | Capital L-cedilla | |
ļ | ļ | ļ | Chữ thường L-cedilla | |
Ľ | Ľ | Ľ | Thủ đô L-hachek | |
ľ | ľ | ľ | Chữ thường L-hachek | |
Ŀ | Ŀ | Ŀ | Chấm chữ L giữa | |
ŀ | ŀ | ŀ | Chữ thường giữa chữ L | |
Ł | Ł | Ł | L-stroke vốn | |
ł | ł | ł | Chữ thường L-stroke | |
LJ hoặc Lj | LJ hoặc Lj | LJ hoặc Lj | Capital LJ Ligature | |
lj | lj | lj | LJ LQ | |
M | M | M | M | Vốn M |
m | m | m | m | Chữ thường M |
Ṁ | Ṁ | Ṁ | Chữ M viết hoa | |
ṁ | ṁ | ṁ | Chữ M thường | |
N | N | N | N | Vốn N |
n | n | n | n | Chữ thường N |
Ń | Ń | Ń | Vốn N cấp | |
ń | ń | ń | Chữ N chữ thường | |
Ņ | Ņ | Ņ | Capital N-cedilla | |
ņ | ņ | ņ | Chữ thường N-cedilla | |
Ň | Ň | Ň | Thủ đô N-hachek | |
ň | ň | ň | Chữ thường N-hachek | |
Ñ | Ñ | Ñ | Ñ | Capital N-tilde |
ñ ñ | ñ ñ | ñ ñ | ñ ñ | Chữ thường N-dấu ngã |
ʼn | ʼn | ʼn | Chữ N-dấu nháy đơn (trước) | |
Ŋ | Ŋ | Ŋ | Capital Eng | |
ŋ | ŋ | ŋ | Lowercase Eng | |
NJ hoặc Nj | NJ hoặc Nj | NJ hoặc Nj | Capital NJ Ligature | |
nj | nj | nj | Chữ thường NJ | |
O | O | O | O | Vốn O |
o | o | o | o | Chữ thường O |
Ò | Ò | Ò | Ò | Vốn O-mộ |
ò | ò | ò | ò | Chữ thường O-mộ |
Ó | Ó | Ó | Ó | Vốn O-cấp |
ó | ó | ó | ó | Chữ thường O-cấp |
Ô | Ô | Ô | Ô | O-circumflex vốn |
ô | ô | ô | ô | Chữ thường tròn chữ O |
Õ | Õ | Õ | Õ | Capital O-tilde |
õ | õ | õ | õ | Chữ thường chữ O |
Ö | Ö | Ö | Ö | Vốn O-umlaut |
ö | ö | ö | ö | Chữ thường O-umlaut |
Ō | Ō | Ō | Vốn O-macron | |
ō | ō | ō | Chữ thường O-macron | |
Ŏ | Ŏ | Ŏ | Capital O-breve | |
ŏ | ŏ | ŏ | Chữ thường o-breve | |
Ø | Ø | Ø | Ø | Capital O-slash |
ø | ø | ø | ø | Chữ thường chữ O-dấu gạch chéo |
Ő | Ő | Ő | Vốn O-double cấp tính | |
ő | ő | ő | Chữ thường O-double cấp | |
Ǿ | Ǿ | Ǿ | Kinh tế | |
ǿ | ǿ | ǿ | Chữ thường O-dấu gạch chéo | |
Œ | Œ | Œ | Œ | Capital OE Ligature |
œ | œ | œ | œ | Chữ thường OE |
P | P | P | P | Vốn P |
p | p | p | p | Chữ thường P |
Ṗ | Ṗ | Ṗ | P-dot vốn | |
ṗ | ṗ | ṗ | Chữ thường P-dot | |
Q | Q | Q | Q | Capital Q |
q | q | q | q | Chữ thường Q |
R | R | R | R | Vốn R |
r | r | r | r | Chữ thường R |
Ŕ | Ŕ | Ŕ | Vốn R-cấp tính | |
ŕ | ŕ | ŕ | Chữ R viết thường | |
Ŗ | Ŗ | Ŗ | Capital R-cedilla | |
ŗ | ŗ | ŗ | Chữ thường R-cedilla | |
Ř | Ř | Ř | Thủ đô R-hachek | |
ř | ř | ř | Chữ thường R-hachek | |
ɼ | ɼ | ɼ | Chân R-Long thường | |
S | S | S | S | Thủ đô S |
S | S | S | S | Những trường hợp thấp hơn |
S | S | S | Vốn S-cấp tính | |
S | S | S | Chữ thường S-cấp | |
S | S | S | Capital S-cedilla | |
S | S | S | Chữ thường S-cedilla | |
S | S | S | Thủ đô S-hachek | |
S | S | S | Chữ thường S-hachek | |
S | S | S | S-circumflex vốn | |
S | S | S | S-circumflex chữ thường | |
S | S | S | S-dot vốn | |
S | S | S | Chữ thường S-dot | |
ſ | ſ | ſ | Chữ thường dài S | |
ß | ß | ß | ß | Chữ thường SZ |
T | T | T | T | Vốn T |
t | t | t | t | Chữ thường T |
Ţ | Ţ | Ţ | Capital T-cedilla | |
ţ | ţ | ţ | Chữ thường T-cedilla | |
Ť | Ť | Ť | Thủ đô T-hachek | |
ť | ť | ť | Chữ thường T-hachek | |
Ṫ | Ṫ | Ṫ | Chữ T viết hoa | |
ṫ | ṫ | ṫ | Chữ T viết thường | |
Ŧ | Ŧ | Ŧ | Vốn T-stroke | |
ŧ | ŧ | ŧ | Chữ thường xuyên T-stroke | |
Þ | Þ | Þ | Þ | Capital Thorn |
þ | þ | þ | þ | Chữ thường Thorn |
U | U | U | U | Vốn U |
bạn | bạn | bạn | bạn | Chữ U thường |
Ù | Ù | Ù | Ù | Vốn U-mộ |
ù | ù | ù | ù | Chữ U viết thường |
Ú | Ú | Ú | Ú | Vốn U-cấp tính |
ú | ú | ú | ú | Chữ U cấp thường |
Û | Û | Û | Û | U-circumflex vốn |
û | û | û | û | U-circumflex chữ thường |
Ũ | Ũ | Ũ | Capital U-tilde | |
ũ | ũ | ũ | Chữ U thường | |
Ü | Ü | Ü | Ü | Vốn đầu tư U-umlaut |
ü | ü | ü | ü | U-umlaut chữ thường |
Ů | Ů | Ů | Vòng chữ U vốn | |
ů | ů | ů | U-ring chữ thường | |
Ū | Ū | Ū | Vốn U-macron | |
ū | ū | ū | U-macron chữ thường | |
Ŭ | Ŭ | Ŭ | Capital U-breve | |
ŭ | ŭ | ŭ | Chữ thường U-breve | |
Ų | Ų | Ų | Thủ đô U-ogonek | |
ų | ų | ų | Chữ U-ogonek chữ thường | |
Ű | Ű | Ű | Vốn cấp U gấp đôi | |
ű | ű | ű | Chữ U gấp đôi chữ thường | |
V | V | V | V | Vốn V |
v | v | v | v | Chữ thường V |
W | W | W | W | Vốn W |
w | w | w | w | Chữ thường W |
Ẁ | Ẁ | Ẁ | Vốn W-mộ | |
ẁ | ẁ | ẁ | Chữ W chữ thường | |
Ẃ | Ẃ | Ẃ | Vốn W-cấp tính | |
ẃ | ẃ | ẃ | Chữ W cấp thường | |
Ŵ | Ŵ | Ŵ | W-circumflex vốn | |
ŵ | ŵ | ŵ | Chữ thường W-circumflex | |
Ẅ | Ẅ | Ẅ | Capital W-umlaut | |
ẅ | ẅ | ẅ | Chữ thường W-umlaut | |
X | X | X | X | Vốn X |
x | x | x | x | Chữ thường X |
Y | Y | Y | Y | Vốn Y |
y | y | y | y | Chữ thường Y |
Ỳ | Ỳ | Ỳ | Kinh đô Y | |
ỳ | ỳ | ỳ | Chữ Y viết thường | |
Ý | Ý | Ý | Ý | Vốn Y-cấp tính |
no | no | no | no | Chữ Y cấp thường |
Ŷ | Ŷ | Ŷ | Vĩ độ chữ Y vốn | |
ŷ | ŷ | ŷ | Dấu chữ Y chữ thường | |
Ÿ | Ÿ | Ÿ | Ÿ | Vốn Y-umlaut |
| | | | Chữ thường Y-umlaut |
Z | Z | Z | Z | Capital Z |
z | z | z | z | Chữ thường Z |
Ź | Ź | Ź | Vốn Z-cấp tính | |
ź | ź | ź | Chữ thường Z-cấp | |
Ž | Ž | Ž | Capital Z-hachek | |
ž | ž | ž | Chữ thường Z-hachek | |
Ż | Ż | Ż | Capital Z-dot | |
ż | ż | ż | Chữ thường Z-dot |
Ký tự cho các ngôn ngữ và sử dụng cụ thể
- Tiếng Séc và tiếng Slovenia
- người Pháp
- tiếng Đức
- người Hy Lạp
- đánh bóng
- Tiếng Rumani
- Tiếng Nga (Kirin)
- người Tây Ban Nha
- Thổ Nhĩ Kỳ
Biên tập bởi Jeremy Girard